Những định hướng trong giám sát véc tơ – vi rút nổi lên: Bài học từ bằng chứng quốc tế

Trong hai thập kỷ vừa qua, các bệnh truyền qua véc tơ đã nổi lên như một trong những mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu, với mức độ lan truyền nhanh hơn, phạm vi rộng hơn và gây gánh nặng bệnh tật nghiêm trọng hơn. Biến đổi khí hậu, đô thị hóa nhanh, mở rộng du lịch giao thương quốc tế, xâm lấn rừng và biến động hệ sinh thái đã làm thay đổi mạnh mẽ mối tương tác giữa véc tơ – mầm bệnh – con người. Nhiều tác nhân gây bệnh mới nổi, tái nổi hoặc có khả năng tái tổ hợp đã được ghi nhận tại châu Á, bao gồm các vi rút Dengue, Zika, Chikungunya, West Nile (WNV), Japanese encephalitis và gần đây là các vi rút có cấu trúc di truyền phức tạp như Jingmen tick virus.

Phần lớn hệ thống giám sát hiện nay tập trung vào từng bệnh riêng lẻ, chủ yếu dựa vào báo cáo ca bệnh, chỉ triển khai mạnh vào mùa dịch, thiếu dữ liệu sinh thái, khí tượng, phân tử để dự báo nguy cơ. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải chuyển đổi từ giám sát thụ động sang giám sát tích hợp, chủ động, dựa trên nguy cơ, tận dụng dữ liệu tốc độ cao và công nghệ mới để phát hiện sớm hơn, đáp ứng nhanh hơn, tối ưu nguồn lực.

Do vậy, việc phân tích xu hướng dịch tễ, cơ chế lan truyền, bằng chứng quốc tế và đánh giá khoảng trống trong thực hành giám sát là cơ sở quan trọng để xây dựng chiến lược giám sát véc tơ – vi rút nổi lên tại Việt Nam trong giai đoạn mới. Tổng hợp năm vấn đề trọng tâm dưới đây giúp định hướng cách tiếp cận toàn diện hơn đối với giám sát véc tơ trong bối cảnh hiện nay.

1. Vi rút do véc tơ truyền ngày càng đa dạng và có xu hướng nổi lên từ các ổ chứ hoang dã

Các nghiên cứu cho thấy hệ sinh thái vi rút liên quan đến véc tơ rộng hơn nhiều so với các vi rút cổ điển như Dengue, Zika hay West Nile.

– Jingmen tick virus (JMTV) là ví dụ điển hình: vi rút RNA phân đoạn mới, từng chỉ phát hiện ở ve và động vật hoang dã, nay đã ghi nhận nhiễm trên người [1].

– Việc phát hiện này nhấn mạnh rằng bệnh nổi lên không chỉ đến từ muỗi mà còn từ ve, quần thể động vật và sự thay đổi môi trường.

– Cán bộ điều tra cần mở rộng tư duy giám sát: không chỉ giám sát “bệnh” mà phải giám sát vi rút – véc tơ – ổ chứa – điều kiện môi trường như một hệ thống liên kết.

Ý nghĩa thực tiễn:

– Tăng cường giám sát véc tơ ngoài muỗi: ve, bọ chét, côn trùng hút máu khác.

– Chủ động phát hiện các vi rút mới để không bị động khi xuất hiện ổ bệnh lẻ tẻ ở người.

2. Khả năng vi rút tồn tại lâu dài trong tự nhiên nhờ cơ chế “truyền đọc” ở vec tơ 

Nghiên cứu về West Nile Virus chỉ ra rằng:

– Một số loài Culex có thể truyền vi rút sang đời con, dù tỷ lệ thấp.

– Cơ chế này cho phép vi rút tồn tại qua mùa lạnh, mùa không có hoạt động hút máu hoặc trong giai đoạn véc tơ giảm mật độ.

– Truyền dọc có thể đóng vai trò khởi phát chuỗi lây truyền ngang đầu mùa (hút máu chim – người) [3].

Ý nghĩa thực tiễn:

– Trong giám sát véc tơ tại cộng đồng, cần chú ý giai đoạn “ngoài mùa dịch”: vi rút có thể tồn tại âm thầm trong quần thể véc tơ.

– Các chương trình kiểm soát véc tơ không nên dừng hoàn toàn vào mùa thấp điểm.

3. Cấu trúc di truyền và sinh học phân tử của vi rút liên quan mật thiết đến khả năng lây truyền

Một số công trình nghiên cứu đều nhấn mạnh rằng:

– Vi rút có cấu trúc RNA, đặc biệt vi rút phân đoạn như JMTV, dễ tái tổ hợp, tạo dòng mới.

– Sự biến thiên di truyền ảnh hưởng đến:

o    Tính thích nghi với nhiều véc tơ

o    Khả năng nhân lên trong tế bào côn trùng

o    Khả năng vượt qua các hàng rào miễn dịch của véc tơ và vật chủ.

– Các cơ chế này giải thích tại sao một số vi rút mới phát hiện lại nhanh chóng trở thành vi rút có khả năng nhiễm sang người [1].

Ý nghĩa thực tiễn:

– Cán bộ xét nghiệm phải ưu tiên sinh học phân tử (RT-qPCR, giải trình tự) khi giám sát vi rút mới.

– Trong điều tra ổ dịch, việc hiểu đặc điểm phân tử giúp dự đoán mức độ nguy cơ lan rộng.

4. Vai trì then chốt của véc tơlan truyền và mở rộng vùng phân bố

Các nghiên cứu cung cấp những điểm chung quan trọng:

– Véc tơ không chỉ truyền vi rút mà còn quyết định vùng địa lý và mức độ lan rộng.

– Tính nhạy cảm với vi rút khác nhau giữa từng loài, thậm chí giữa từng quần thể (Culex tarsalis ở hai tỉnh cho kết quả khác nhau).

– Điều này đồng nghĩa: không thể áp dụng kết quả từ quốc gia khác vào địa phương nếu chưa đánh giá lại véc tơ bản địa [2], [3].

Ý nghĩa thực tiễn:

– Cần đánh giá lại khả năng truyền bệnh của muỗi địa phương, không chỉ dựa trên số liệu quốc tế.

– Cập nhật bản đồ véc tơ, bản đồ nguy cơ theo tỉnh/thành phố.

5. Tầm quan trọng của giám sát tích hợp: người – vét tơ – động vệt – môi trường

Các nghiên cứu đều chỉ ra rằng muốn hiểu được vi rút truyền qua véc tơ phải tiếp cận theo hệ thống:

– Vi rút mới như JMTV chỉ phát hiện được nhờ giám sát trên ve, động vật và mẫu người cùng lúc.

– WNV được duy trì trong tự nhiên qua chu trình muỗi – chim – muỗi; nếu giám sát muỗi đơn lẻ sẽ không nhìn thấy bức tranh tổng thể.

– Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, thảm thực vật) ảnh hưởng mạnh khả năng nhân lên của vi rút trong côn trùng [1], [2].

Ý nghĩa thực tiễn:

– Phù hợp với hướng tiếp cận One Health.

– Giám sát véc tơ cần phối hợp lâm sàng – xét nghiệm – côn trùng – thú y – khí tượng.

6. Kết luận

– Vi rút mới có thể nổi lên từ các véc tơ ít được chú ý như ve. Do vậy,cần mở rộng phạm vi giám sát.

– Truyền dọc ở véc tơ là cơ chế duy trì vi rút ngoài mùa dịch. Cần duy trì hoạt động giám sát cả trong mùa thấp điểm để phát hiện sớm.

– Hiểu biết về di truyền vi rút giúp dự báo khả năng lây truyền và nguy cơ lan rộng.

– Véc tơ bản địa quyết định mức độ nguy hiểm, vì vậy mỗi địa phương cần có dữ liệu riêng để theo dõi và giám sát thực trạng véc tơ tại địa bàn

– Cần giám sát tích hợp người – véc tơ – động vật – môi trường thay vì giám sát đơn lẻ.

Tài liệu tham khảo:

1.      https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1995820X24000282

2.      https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2352396419302385

3.      https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14765647/

Nguồn: Viện Pasteur Nha Trang


Tag:
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
TẠP CHÍ YHDP
QUAN HỆ HỢP TÁC
TVWHO
TVWHO
TVWHO
TVWHO
TVWHO
TVWHO
TVWHO
TVWHO
TVWHO
VIDEO CLIP
BACK TO TOP